Bước tới nội dung

goldcrest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Ảnh của chim mào vàng

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡoʊldkrɛst/

Danh từ

[sửa]

goldcrest

  1. (Động vật học) Chim mào vàng.

Tham khảo

[sửa]