good-class
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡʊd.ˈklæs/
Tính từ[sửa]
good-class /ˈɡʊd.ˈklæs/
- Có giáo dục, con nhà gia thế (người).
- Thượng hạng (vật).
Tham khảo[sửa]
- "good-class", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
good-class /ˈɡʊd.ˈklæs/