Bước tới nội dung

goofball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡuːf.ˌbɔl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

goofball /ˈɡuːf.ˌbɔl/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Người dở hơi.

Tham khảo

[sửa]