Bước tới nội dung

gorgerette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔʁ.ʒə.ʁɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gorgerette
/ɡɔʁ.ʒə.ʁɛt/
gorgerette
/ɡɔʁ.ʒə.ʁɛt/

gorgerette gc /ɡɔʁ.ʒə.ʁɛt/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Cổ áo xếp (ở áo nữ).

Tham khảo

[sửa]