gorgonize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɔr.ɡə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

gorgonize ngoại động từ /ˈɡɔr.ɡə.ˌnɑɪz/

  1. (Thường) + at) nhìn trừng trừng.

Tham khảo[sửa]