Bước tới nội dung

gothicism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑː.θə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

gothicism /ˈɡɑː.θə.ˌsɪ.zəm/

  1. Lối gôtic, kiểu gôtic.
  2. Từ ngữ đặc Gô-tích.
  3. Tính dã man; tính thô lỗ, tính cục cằn.

Tham khảo

[sửa]