Bước tới nội dung

goujat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
goujat
/ɡu.ʒa/
goujats
/ɡu.ʒa/

goujat /ɡu.ʒa/

  1. Đồ mất dạy, đồ đểu cáng.
    mieux vaut goujat debout qu’empereur enterré — sống khổ vẫn hơn là chết

Tham khảo

[sửa]