gouvernemental
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gouvernemental /ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/ |
gouvernementaux /ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tɔ/ |
Giống cái | gouvernementale /ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/ |
gouvernementales /ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/ |
gouvernemental /ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/
- (Thuộc) Chính phủ.
- Système gouvernemental — hệ thống chính phủ
- Ủng hộ chính phủ.
- Député gouvernemental — nghị viên ủng hộ chính phủ
- Hành pháp.
- Fonction gouvernementale — chức năng hành pháp
Tham khảo[sửa]
- "gouvernemental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)