gouvernemental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực gouvernemental
/ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/
gouvernementaux
/ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tɔ/
Giống cái gouvernementale
/ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/
gouvernementales
/ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/

gouvernemental /ɡu.vɛʁ.nǝ.mɑ̃.tal/

  1. (Thuộc) Chính phủ.
    Système gouvernemental — hệ thống chính phủ
  2. Ủng hộ chính phủ.
    Député gouvernemental — nghị viên ủng hộ chính phủ
  3. Hành pháp.
    Fonction gouvernementale — chức năng hành pháp

Tham khảo[sửa]