gré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gré /ɡʁe/ |
gré /ɡʁe/ |
gré gđ /ɡʁe/
- Sở thích; ý muốn (chỉ dùng trong thành ngữ).
- à mon gré — theo ý tôi
- au gré de — tùy theo, tùy sở thích, theo chiều
- Au gré du vent — theo chiều gió
- contre le gré de — trái với ý muốn của
- de gré ou de force; bon gré, mal gré — dù muốn hay không, dù vui lòng hay miễn cưỡng
- de son plein gré — sẵn lòng, hoàn toàn vui lòng
- savoir gré à quelqu'un, savoir bon gré à quelqu'un — biết ơn ai
- savoir mauvais gré à quelqu'un — tỏ ý không bằng lòng ai
- se savoir bon gré d’avoir fait quelque chose — tự mừng đã làm việc gì
Tham khảo
[sửa]- "gré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)