grégaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁe.ɡɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực grégaire
/ɡʁe.ɡɛʁ/
grégaire
/ɡʁe.ɡɛʁ/
Giống cái grégaire
/ɡʁe.ɡɛʁ/
grégaire
/ɡʁe.ɡɛʁ/

grégaire /ɡʁe.ɡɛʁ/

  1. Sống thành đàn; mọc thành cụm.
  2. Tập quần.
    Tendance grégaire — khuynh hướng tập quần
    Instinct grégaire — bản năng tập quần

Tham khảo[sửa]