Bước tới nội dung

grésil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁe.zil/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grésil
/ɡʁe.zil/
grésil
/ɡʁe.zil/

grésil /ɡʁe.zil/

  1. Mưa đá nhỏ hạt.

Tham khảo

[sửa]