grøsse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å grøsse
Hiện tại chỉ ngôi grøsser
Quá khứ grøssa, grøsset, grøste
Động tính từ quá khứ grøssa, grøsset, grøs t
Động tính từ hiện tại

grøsse

  1. Rùng mình.
    Det grøsset i meg.
    Han grøsset bare ved tanken.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]