Bước tới nội dung

grabataire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.ba.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực grabataire
/ɡʁa.ba.tɛʁ/
grabataires
/ɡʁa.ba.tɛʁ/
Giống cái grabataire
/ɡʁa.ba.tɛʁ/
grabataires
/ɡʁa.ba.tɛʁ/

grabataire /ɡʁa.ba.tɛʁ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Liệt giường.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít grabataire
/ɡʁa.ba.tɛʁ/
grabataires
/ɡʁa.ba.tɛʁ/
Số nhiều grabataire
/ɡʁa.ba.tɛʁ/
grabataires
/ɡʁa.ba.tɛʁ/

grabataire /ɡʁa.ba.tɛʁ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người ốm liệt giường.

Tham khảo

[sửa]