grabataire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁa.ba.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grabataire /ɡʁa.ba.tɛʁ/ |
grabataires /ɡʁa.ba.tɛʁ/ |
Giống cái | grabataire /ɡʁa.ba.tɛʁ/ |
grabataires /ɡʁa.ba.tɛʁ/ |
grabataire /ɡʁa.ba.tɛʁ/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Liệt giường.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | grabataire /ɡʁa.ba.tɛʁ/ |
grabataires /ɡʁa.ba.tɛʁ/ |
Số nhiều | grabataire /ɡʁa.ba.tɛʁ/ |
grabataires /ɡʁa.ba.tɛʁ/ |
grabataire /ɡʁa.ba.tɛʁ/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Người ốm liệt giường.
Tham khảo
[sửa]- "grabataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)