Bước tới nội dung

ambulatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.by.la.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ambulatoire
/ɑ̃.by.la.twaʁ/
ambulatoires
/ɑ̃.by.la.twaʁ/
Giống cái ambulatoire
/ɑ̃.by.la.twaʁ/
ambulatoires
/ɑ̃.by.la.twaʁ/

ambulatoire /ɑ̃.by.la.twaʁ/

  1. (Y học) Đi lại được.
    Typhoïde ambulatoire — bệnh thương hàn đi lại được (không phải nằm liệt giường)
    Traitement ambulatoire — điều trị ngoại trú
  2. (Động vật học) (để) đi.
    Pattes ambulatoires — chân (để) đi
  3. (Luật học, pháp lý) Không trụ sở nhất định, lưu động.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hay thay đổi.

Tham khảo

[sửa]