Bước tới nội dung

gradation of light

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡreɪ.ˈdeɪ.ʃən əv ˈlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

gradation of light /ɡreɪ.ˈdeɪ.ʃən əv ˈlɑɪt/

  1. (Tech) Phân cấp ánh sáng.

Tham khảo

[sửa]