Bước tới nội dung

gradualness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræ.dʒə.wəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

gradualness /ˈɡræ.dʒə.wəl.nəs/

  1. Tính cách dần dần, tính cách từ từ.

Tham khảo

[sửa]