grafiker
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grafiker | grafikeren |
Số nhiều | grafikere | grafikerne |
grafiker gđ
- Họa sĩ khắc thạch bàn.
- Grafikerne holder utstilling i kunstgalleriet.
- Thợ in thạch bàn.
- Han er kartgrafiker av yrke.
Tham khảo
[sửa]- "grafiker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)