Bước tới nội dung

gramineous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡrə.ˈmɪ.ni.əs/

Tính từ

[sửa]

gramineous /ɡrə.ˈmɪ.ni.əs/

  1. (Thuộc) Loài cỏ.
  2. (Thuộc) Họ lúa.

Tham khảo

[sửa]