Bước tới nội dung

grammaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.mɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grammaire
/ɡʁa.mɛʁ/
grammaires
/ɡʁa.mɛʁ/

grammaire gc /ɡʁa.mɛʁ/

  1. Ngữ pháp.
    Grammaire comparée — ngữ pháp so sánh
  2. Sách ngữ pháp.
    Acheter une grammaire — mua một cuốn sách ngữ pháp
  3. (Nghĩa rộng) Quy tắc (của một nghệ thuật).
    Grammaire de la musique — quy tắc âm nhạc

Tham khảo

[sửa]