grammaire
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁa.mɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grammaire /ɡʁa.mɛʁ/ |
grammaires /ɡʁa.mɛʁ/ |
grammaire gc /ɡʁa.mɛʁ/
- Ngữ pháp.
- Grammaire comparée — ngữ pháp so sánh
- Sách ngữ pháp.
- Acheter une grammaire — mua một cuốn sách ngữ pháp
- (Nghĩa rộng) Quy tắc (của một nghệ thuật).
- Grammaire de la musique — quy tắc âm nhạc
Tham khảo[sửa]
- "grammaire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)