Bước tới nội dung

grammaticality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡrə.ˈmæ.tɪ.kə.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

grammaticality /ɡrə.ˈmæ.tɪ.kə.lə.ti/

  1. Xem grammatical

Tham khảo

[sửa]