Bước tới nội dung

grammatical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡrə.ˈmæ.tɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

grammatical /ɡrə.ˈmæ.tɪ.kəl/

  1. (Ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp
  2. theo ngữ pháp.
    a grammatical error — lỗi ngữ pháp

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.ma.ti.kal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực grammatical
/ɡʁa.ma.ti.kal/
grammaticaux
/ɡʁa.ma.ti.kɔ/
Giống cái grammaticale
/ɡʁa.ma.ti.kal/
grammaticales
/ɡʁa.ma.ti.kal/

grammatical /ɡʁa.ma.ti.kal/

  1. Xem grammaire
    Analyse grammaticale — phân tích ngữ pháp
  2. Hợp ngữ pháp.
    Phrase grammaticale — câu hợp ngữ pháp

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]