grammatical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡrə.ˈmæ.tɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]grammatical /ɡrə.ˈmæ.tɪ.kəl/
Tham khảo
[sửa]- "grammatical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁa.ma.ti.kal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grammatical /ɡʁa.ma.ti.kal/ |
grammaticaux /ɡʁa.ma.ti.kɔ/ |
Giống cái | grammaticale /ɡʁa.ma.ti.kal/ |
grammaticales /ɡʁa.ma.ti.kal/ |
grammatical /ɡʁa.ma.ti.kal/
- Xem grammaire
- Analyse grammaticale — phân tích ngữ pháp
- Hợp ngữ pháp.
- Phrase grammaticale — câu hợp ngữ pháp
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "grammatical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)