Bước tới nội dung

gramophone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræ.mə.ˌfoʊn/

Danh từ

[sửa]

gramophone /ˈɡræ.mə.ˌfoʊn/

  1. Máy hát.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.mɔ.fɔn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gramophone
/ɡʁa.mɔ.fɔn/
gramophones
/ɡʁa.mɔ.fɔn/

gramophone /ɡʁa.mɔ.fɔn/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Máy hát.

Tham khảo

[sửa]