gran
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡræn/
Danh từ
gran /ˈɡræn/
- (Thông tục) Bà (grandmother nói tắt).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gran”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gran /ˈɡræn/