granat
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | granat | granaten |
Số nhiều | granater | granatene |
granat gđ
- Lựu đạn, tạc đạn, trái phá.
- En granat eksploderte like foran oss.
- Một loại đá (ngọc thạch lựu).
- Hun hadde en ring med granat i.
Tham khảo[sửa]
- "granat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)