grandchild
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌtʃɑɪɫd/
Danh từ[sửa]
grandchild /.ˌtʃɑɪɫd/
- Cháu (của ông bà).
Tham khảo[sửa]
- "grandchild". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)