Bước tới nội dung

grandissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɑ̃.di.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực grandissant
/ɡʁɑ̃.di.sɑ̃/
grandissants
/ɡʁɑ̃.di.sɑ̃/
Giống cái grandissante
/ɡʁɑ̃.di.sɑ̃t/
grandissantes
/ɡʁɑ̃.di.sɑ̃t/

grandissant /ɡʁɑ̃.di.sɑ̃/

  1. Ngày càng lớn, càng to cao, càng lớn mạnh.
    Pouvoir sans cesse grandissant — quyền hành không ngừng lớn mạnh

Tham khảo

[sửa]