Bước tới nội dung

ngày càng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋa̤j˨˩ ka̤ːŋ˨˩ŋaj˧˧ kaːŋ˧˧ŋaj˨˩ kaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋaj˧˧ kaːŋ˧˧

Định nghĩa

ngày càng

  1. Mỗi ngày một tăng thêm.
    Đời sống ngày càng tươi đẹp.

Dịch

Tham khảo