granulator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡræn.jə.ˌleɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]granulator /ˈɡræn.jə.ˌleɪ.tɜː/
- Xem granulate
Tham khảo
[sửa]- "granulator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
granulator /ˈɡræn.jə.ˌleɪ.tɜː/