granulate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡræn.jə.ˌleɪt/
Ngoại động từ[sửa]
granulate ngoại động từ /ˈɡræn.jə.ˌleɪt/
- Nghiền thành hột nhỏ.
- Làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì).
- granulated sugar — đường kính
Chia động từ[sửa]
granulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
granulate nội động từ /ˈɡræn.jə.ˌleɪt/
Chia động từ[sửa]
granulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "granulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)