graphicness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡræ.fɪk.nəs/
Danh từ
[sửa]graphicness /ˈɡræ.fɪk.nəs/
- Xem graphic
Tham khảo
[sửa]- "graphicness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
graphicness /ˈɡræ.fɪk.nəs/