Bước tới nội dung

graphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræ.fɪk/

Tính từ

[sửa]

graphic /ˈɡræ.fɪk/

  1. (Thuộc) Đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị.
    graphic statics — tĩnh học đồ thị
    graphic algebra — đại số đồ thị
    graphic solution — phép giải đồ thị
  2. Sinh động.
    a graphic account of the football match — bài tường thuật sinh động trận đấu bóng đá
  3. (Nghệ thuật) Tạo hình.
    the graphic arts — nghệ thuật tạo hình
  4. (Ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ.

Tham khảo

[sửa]