graphic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡræ.fɪk/
Tính từ
[sửa]graphic /ˈɡræ.fɪk/
- (Thuộc) Đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị.
- graphic statics — tĩnh học đồ thị
- graphic algebra — đại số đồ thị
- graphic solution — phép giải đồ thị
- Sinh động.
- a graphic account of the football match — bài tường thuật sinh động trận đấu bóng đá
- (Nghệ thuật) Tạo hình.
- the graphic arts — nghệ thuật tạo hình
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ.
Tham khảo
[sửa]- "graphic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)