Bước tới nội dung

gras-double

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.dubl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gras-double
/ɡʁa.dubl/
gras-doubles
/ɡʁa.dubl/

gras-double /ɡʁa.dubl/

  1. Món dạ dày .

Tham khảo

[sửa]