grass-covered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡræs.ˈkə.vɜːd/
Tính từ
[sửa]grass-covered /ˈɡræs.ˈkə.vɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "grass-covered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
grass-covered /ˈɡræs.ˈkə.vɜːd/