Bước tới nội dung

grass-covered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræs.ˈkə.vɜːd/

Tính từ

[sửa]

grass-covered /ˈɡræs.ˈkə.vɜːd/

  1. cỏ mọc.

Tham khảo

[sửa]