gravøl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít gravøl gravølet
Số nhiều gravøl, øler gravøla, ølene

Danh từ[sửa]

gravøl

  1. Bữa tiệc đãi khách tham dự đám tang.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]