Bước tới nội dung

gravement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁav.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

gravement /ɡʁav.mɑ̃/

  1. Nghiêm trang, trịnh trọng.
    Parler gravement — nói trịnh trọng
  2. Nghiêm trọng, trầm trọng, nặng.
    Gravement blessé — bị thương nặng
    Se tromper gravement — sai lầm nghiêm trọng
  3. (Âm nhạc) Chậm rãi.
    Morceau qui doit être exécuté gravement — bản nhạc phải chơi chậm rãi

Tham khảo

[sửa]