gravferd
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gravferd | gravferda, gravferden |
Số nhiều | gravferder | gravferdene |
gravferd gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) gravferdshjelp gđc: Sự giúp đỡ trong việc chôn cất.
- (1) gravferdsstHtte gđc: Trợ cấp mai táng.
Tham khảo
[sửa]- "gravferd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)