Bước tới nội dung

chôn cất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨon˧˧ kət˧˥ʨoŋ˧˥ kə̰k˩˧ʨoŋ˧˧ kək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨon˧˥ kət˩˩ʨon˧˥˧ kə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

chôn cất

  1. Chôn người chết theo nghi thức (nói khái quát)
    chôn cất người chết

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Chôn cất, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam