Bước tới nội dung

grease-paint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡris.ˈpeɪnt/

Danh từ

[sửa]

grease-paint /ˈɡris.ˈpeɪnt/

  1. (Sân khấu) Phấn mỡ (để hoá trang).

Tham khảo

[sửa]