great-granddaughter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡreɪt..ˌdɔ.tɜː/
Danh từ[sửa]
great-granddaughter /ˈɡreɪt..ˌdɔ.tɜː/
Tham khảo[sửa]
- "great-granddaughter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)