Bước tới nội dung

great-power

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡreɪt.ˈpɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

great-power /ˈɡreɪt.ˈpɑʊ.ər/

  1. Cường quốc.

Tham khảo

[sửa]