greatcoat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡreɪt.ˌkoʊt/

Danh từ[sửa]

greatcoat /ˈɡreɪt.ˌkoʊt/

  1. Áo choàng, áo bành tô.

Tham khảo[sửa]