Bước tới nội dung

grecize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈgrɪ.ˌsɑɪz/

Động từ

[sửa]

grecize /ˈgrɪ.ˌsɑɪz/

  1. Hy-lạp hoá.

Tham khảo

[sửa]