Bước tới nội dung

greffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁe.fe/

Ngoại động từ

[sửa]

greffer ngoại động từ /ɡʁe.fe/

  1. Ghép.
    Greffer un plant — ghép một cây con
    Greffer un rein — (y học) ghép thận
  2. (Nghĩa bóng) Xen vào, lồng vào.
    Légende qui s’est greffée sur un fait historique — truyền thuyết lồng vào sự kiện lịch sử

Tham khảo

[sửa]