Bước tới nội dung

gregariously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡrɪ.ˈɡɛr.i.əs.li/

Phó từ

[sửa]

gregariously /ɡrɪ.ˈɡɛr.i.əs.li/

  1. Theo bầy, theo cộng đồng.

Tham khảo

[sửa]