Bước tới nội dung

gribouilleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.bu.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít gribouilleur
/ɡʁi.bu.jœʁ/
gribouilleur
/ɡʁi.bu.jœʁ/
Số nhiều gribouilleur
/ɡʁi.bu.jœʁ/
gribouilleur
/ɡʁi.bu.jœʁ/

gribouilleur /ɡʁi.bu.jœʁ/

  1. Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem.
  2. Người viết nguệch ngoạc.

Tham khảo

[sửa]