Bước tới nội dung

grief

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

grief /ˈɡrif/

  1. Nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc.
    to die of grief — chết vì đau buồn

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.jɛf/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grief
/ɡʁi.jɛf/
griefs
/ɡʁi.jɛf/

grief /ɡʁi.jɛf/

  1. Lời kêu ca, lời phàn nàn.
    faire grief de quelque chose à quelqu'un — trách móc ai về điều gì

Tham khảo

[sửa]