grievously
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡri.vəs.li/
Phó từ[sửa]
grievously /ˈɡri.vəs.li/
Tham khảo[sửa]
- "grievously". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
grievously /ˈɡri.vəs.li/