Bước tới nội dung

grignoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.ɲɔ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

grignoter ngoại động từ /ɡʁi.ɲɔ.te/

  1. Gặm; nhấm nháp.
    Grignoter un morceau de pain — gặm miếng bánh mì
  2. (Nghĩa bóng) Làm hao mòn dần.
    Grignoter son capital — làm cho vốn liếng hao mòm dần
    Grignoter l’ennemi — làm hao mòn dần quân dịch
  3. (Thân mật) Chấm mút, kiếm chác.
    Il n'y a rien à grignoter dans cette affaire — trong việc đó chẳng có gì chấm mút được

Tham khảo

[sửa]