Bước tới nội dung

grignoteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực grignoteuses
/ɡʁi.ɲɔ.tøz/
grignoteuses
/ɡʁi.ɲɔ.tøz/
Giống cái grignoteuses
/ɡʁi.ɲɔ.tøz/
grignoteuses
/ɡʁi.ɲɔ.tøz/

grignoteur

  1. Gặm.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grignoteurs
/ɡʁi.ɲɔ.tœʁ/
grignoteurs
/ɡʁi.ɲɔ.tœʁ/

grignoteur gc

  1. Máy xẻ (gỗ, kim loại).

Tham khảo

[sửa]