Bước tới nội dung

grigou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.ɡu/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grigou
/ɡʁi.ɡu/
grigou
/ɡʁi.ɡu/

grigou /ɡʁi.ɡu/

  1. (Thân mật) Kẻ keo kiệt.

Tham khảo

[sửa]